Bước tới nội dung

sổ gấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ ɣəw˧˥ʂo˧˩˨ ɣə̰w˩˧ʂo˨˩˦ ɣəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ ɣəw˩˩ʂo̰ʔ˧˩ ɣə̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sổ gấu

  1. Nói quần áo đại tang để gấu không viền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]