Bước tới nội dung

sớm sủa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːm˧˥ swa̰ː˧˩˧ʂə̰ːm˩˧ ʂuə˧˩˨ʂəːm˧˥ ʂuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːm˩˩ ʂuə˧˩ʂə̰ːm˩˧ ʂṵʔə˧˩

Phó từ

[sửa]

sớm sủa

  1. Trước thời gian đã định.
    Lên đường cho sớm sủa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]