Bước tới nội dung

sổ thu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ tʰu˧˧ʂo˧˩˨ tʰu˧˥ʂo˨˩˦ tʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ tʰu˧˥ʂo̰ʔ˧˩ tʰu˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sổ thu

  1. Sổ ghi chép những món nhập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]