Bước tới nội dung

zoo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
zoo

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của zoological garden (vườn động vật học) hay zoological park (công viên động vật học).

Danh từ

[sửa]

zoo (số nhiều zoos)

  1. (Thông tục) Vường bách thú, vườn thú.

Thành ngữ

[sửa]
  • be like feeding time at the zoo:
    1. Rất ồn và lộn xộn.
      Dinner at our house is like feeding time at the zoo - bữa tối ở nhà tôi rất ồn và lộn xộn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zoo  (số nhiều zoos)

  1. Viết tắt của jardin zoologique (vườn thú).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈθoo/ [ˈθo.o]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈsoo/ [ˈso.o]
  • Vần: -oo
  • Tách âm tiết: zo‧o

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của parque zoológico (công viên động vật học).

Danh từ

[sửa]

zoo  (số nhiều zoos)

  1. (Thông tục) Vườn bách thú, vườn thú.

Tham khảo

[sửa]