Bước tới nội dung

sủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵ˧˩˧ʂu˧˩˨ʂu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˧˩ʂṵʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

sủ

  1. Hộp sọ hộp xương đựng bộ não [[1]] đến từ sọ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)