sự giám định
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ zaːm˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ʂɨ̰˨˨ ja̰ːm˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | ʂɨ˨˩˨ jaːm˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ ɟaːm˩˩ ɗïŋ˨˨ | ʂɨ̰˨˨ ɟaːm˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ʂɨ̰˨˨ ɟa̰ːm˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
sự giám định
- một sự chuyên môn về một cái gì đó
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: expertise