expertise
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.ˌspɜː.ˈtiz/
Danh từ[sửa]
expertise /ˌɛk.ˌspɜː.ˈtiz/
- Sự thành thạo, sự tinh thông.
- Tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn.
- Sự giám định.
Tham khảo[sửa]
- "expertise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spɛʁ.tiz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
expertise /ɛk.spɛʁ.tiz/ |
expertises /ɛk.spɛʁ.tiz/ |
expertise gc /ɛk.spɛʁ.tiz/
Tham khảo[sửa]
- "expertise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)