expertise
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɛk.ˌspɜː.ˈtiz/
Danh từ
expertise /ˌɛk.ˌspɜː.ˈtiz/
- Sự thành thạo, sự tinh thông.
- Tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn.
- Sự giám định.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expertise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.spɛʁ.tiz/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| expertise /ɛk.spɛʁ.tiz/ |
expertises /ɛk.spɛʁ.tiz/ |
expertise gc /ɛk.spɛʁ.tiz/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expertise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)