Bước tới nội dung

sa cơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ kəː˧˧ʂaː˧˥ kəː˧˥ʂaː˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ kəː˧˥ʂaː˧˥˧ kəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sa cơ

  1. Lâm vào cảnh rủi ro.
    Giúp đỡ kẻ bị sa cơ.
    Phòng lúc sa cơ.

Tham khảo

[sửa]