sabreur
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sabreur
Tham khảo[sửa]
- "sabreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.bʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabreur /sa.bʁœʁ/ |
sabreurs /sa.bʁœʁ/ |
sabreur gđ /sa.bʁœʁ/
- Người đánh kiếm.
- Người làm ẩu.
- Un sabreur de besogne — người làm ẩu công việc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chém bằng kiếm.
Tham khảo[sửa]
- "sabreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)