saccharine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.kə.rən/
Danh từ
[sửa]saccharine /ˈsæ.kə.rən/
Tính từ
[sửa]saccharine /ˈsæ.kə.rən/
- (Hoá học) Có chất đường; có tính chất đường.
- (Mỉa mai) Ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi.
- a saccharine voice — giọng ngọt xớt
Tham khảo
[sửa]- "saccharine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.ka.ʁin/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saccharine /sa.ka.ʁin/ |
saccharine /sa.ka.ʁin/ |
Giống cái | saccharine /sa.ka.ʁin/ |
saccharine /sa.ka.ʁin/ |
saccharine /sa.ka.ʁin/
Tham khảo
[sửa]- "saccharine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)