Bước tới nội dung

saccharine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.kə.rən/

Danh từ

[sửa]

saccharine /ˈsæ.kə.rən/

  1. (Như) Saccharin.

Tính từ

[sửa]

saccharine /ˈsæ.kə.rən/

  1. (Hoá học) Có chất đường; có tính chất đường.
  2. (Mỉa mai) Ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi.
    a saccharine voice — giọng ngọt xớt

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ka.ʁin/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saccharine
/sa.ka.ʁin/
saccharine
/sa.ka.ʁin/
Giống cái saccharine
/sa.ka.ʁin/
saccharine
/sa.ka.ʁin/

saccharine /sa.ka.ʁin/

  1. (Thuộc) Loại đường.

Tham khảo

[sửa]