sacrarium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈkrɛr.i.əm/
Danh từ[sửa]
sacrarium /sə.ˈkrɛr.i.əm/ (Số nhiều: sacraria)
- Bộ phận thiêng liêng của nhà thờ.
- Bể nước thánh.
- (Cổ la mã) Nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng.
Tham khảo[sửa]
- "sacrarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)