saisir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

saisir ngoại động từ /se.ziʁ/

  1. Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy.
    Saisir quelqu'un au collet — tóm lấy cổ áo ai
  2. Cầm (một đồ vật để sử dụng).
    Saisir une épée par le poignet — cầm gươm bằng chuôi
  3. Chiếm lấy.
    Saisir le pouvoir — chiếm lấy chính quyền
  4. Nắm lấy; nắm được.
    Saisir l’occasion — nắm lấy cơ hội
    Saisir une pensée — nắm được một tư tưởng
  5. Tịch biên; tịch thu.
    Saisir un mobilier — tịch biên đồ đạc
  6. Tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy.
    Le froid m’a saisi — tôi cảm thấy lạnh
  7. Đưa ra (tòa).
    Saisir un tribunal d’une affaire — đưa một việc ra tòa
  8. Nướng; rán nóng già (thịt.. ).
  9. (Hàng hải) Buộc chặt (tàu thuyền).

Tham khảo[sửa]