saisir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ziʁ/
Ngoại động từ
[sửa]saisir ngoại động từ /se.ziʁ/
- Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy.
- Saisir quelqu'un au collet — tóm lấy cổ áo ai
- Cầm (một đồ vật để sử dụng).
- Saisir une épée par le poignet — cầm gươm bằng chuôi
- Chiếm lấy.
- Saisir le pouvoir — chiếm lấy chính quyền
- Nắm lấy; nắm được.
- Saisir l’occasion — nắm lấy cơ hội
- Saisir une pensée — nắm được một tư tưởng
- Tịch biên; tịch thu.
- Saisir un mobilier — tịch biên đồ đạc
- Tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy.
- Le froid m’a saisi — tôi cảm thấy lạnh
- Đưa ra (tòa).
- Saisir un tribunal d’une affaire — đưa một việc ra tòa
- Nướng; rán nóng già (thịt.. ).
- (Hàng hải) Buộc chặt (tàu thuyền).
Tham khảo
[sửa]- "saisir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)