sak
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sak | saka, saken |
Số nhiều | saker | sakene |
sak gđc
- Vật, đồ vật.
- Gjenglemte saker kan hentes om å få snakke med en saksbehandler på ittegodskontoret.
- Công việc, công chuyện, việc, vấn đề.
- å blande seg opp i andres saker
- to sider av samme sak — Hai mặt của cùng một vấn đề.
- for den saks skyld — Ngoài ra, lại nữa.
- å komme til saken — Đi vào vấn đề.
- å gå rett på sak — Đi thẳng vào vấn đề.
- en smal sak — Công việc dễ.
- ingen sak — Dễ, không thành vấn đề.
- Vụ kiện, tố tụng, việc kiện cáo, sự vụ.
- å anlegge sak mot noen
- å føre saken for noen
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sak". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)