salient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.ljənt/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

salient /ˈseɪ.ljənt/

  1. Hay nhảy.
  2. Phun ra, vọt ra (nước).
  3. Nhô ra, lồi ra.
  4. Nổi bật, dễ thấy.
    salient points — những điểm nổi bật

Danh từ[sửa]

salient /ˈseɪ.ljənt/

  1. Đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra.

Tham khảo[sửa]