sand-blast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsænd.ˈblæst/
Danh từ
[sửa]sand-blast /ˈsænd.ˈblæst/
- Luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính... ).
- Máy phun luồng cát.
- Sức huỷ diệt dữ dội.
Ngoại động từ
[sửa]sand-blast ngoại động từ /ˈsænd.ˈblæst/
Tham khảo
[sửa]- "sand-blast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)