Bước tới nội dung

sang tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧ taj˧˧ʂaːŋ˧˥ taj˧˥ʂaːŋ˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ taj˧˥ʂaːŋ˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ

[sửa]

sang tay

  1. (khẩu ngữ) Như sang tên

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]