Bước tới nội dung

sang tháng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˥ tʰa̰ːŋ˩˧ʂaːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ tʰaːŋ˩˩ʂaːŋ˧˥˧ tʰa̰ːŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sang tháng

  1. Đến tháng sắp tới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]