Bước tới nội dung

sas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

sas

  1. Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
sas

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sas
/sa/
sas
/sa/

sas /sa/

  1. Cái rây; cái sàng.
  2. Du thuyền.
  3. (Kỹ thuật) Buồng thông áp.

Tham khảo

[sửa]