sas
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]sas
- Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service).
Tham khảo
[sửa]- "sas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c4/Airbus_A321_%28SAS%29_SE-REG.jpg/220px-Airbus_A321_%28SAS%29_SE-REG.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sas /sa/ |
sas /sa/ |
sas gđ /sa/
Tham khảo
[sửa]- "sas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)