later
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Afrikaans[sửa]
Phó từ[sửa]
later
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
added | toward | feeling | hạng 487: later | beyond | rose | age |
Cách phát âm[sửa]
![]() | [ˈleɪ.təɹ] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh,
Phó từ[sửa]
later
Trái nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
later
Trái nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Thán từ[sửa]
later
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlaː.tər/
![]() | [ˈlaː.tər] |
Tính từ[sửa]
later (dạng biến latere, không có dạng so sánh)
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
later
Trái nghĩa[sửa]
Tiếng Latinh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈla.ter/, [ˈɫa.tɛr]
Danh từ[sửa]
later gđ (sở hữu cách lateris); biến cách kiểu 3
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | later | laterēs |
gen. | lateris | laterum |
dat. | laterī | lateribus |
acc. | laterem | laterēs |
abl. | latere | lateribus |
voc. | later | laterēs |
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
later số nhiều
- Lat của {{{3}}}
Thể loại:
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Phó từ
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Tính từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Tính từ tiếng Hà Lan
- Tính từ cấp so sánh tiếng Hà Lan
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ giống đực tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Danh từ giống đực tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Phó từ tiếng Afrikaans
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh