sausage-machine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ.mə.ˈʃin/
Danh từ[sửa]
sausage-machine /ˈsɔ.sɪdʒ.mə.ˈʃin/
- Máy làm xúc xích.
- Vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau.
- this school is a sausage-machine — trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn
Tham khảo[sửa]
- "sausage-machine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)