scandalous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskæn.dᵊl.əs/
Tính từ
[sửa]scandalous /ˈskæn.dᵊl.əs/
- Xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã.
- Hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng.
- (Pháp lý) Phỉ báng, thoá mạ.
Tham khảo
[sửa]- "scandalous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)