scanted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]scanted
Chia động từ
[sửa]scant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scant | |||||
Phân từ hiện tại | scanting | |||||
Phân từ quá khứ | scanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scant | scant hoặc scantest¹ | scants hoặc scanteth¹ | scant | scant | scant |
Quá khứ | scanted | scanted hoặc scantedst¹ | scanted | scanted | scanted | scanted |
Tương lai | will/shall² scant | will/shall scant hoặc wilt/shalt¹ scant | will/shall scant | will/shall scant | will/shall scant | will/shall scant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scant | scant hoặc scantest¹ | scant | scant | scant | scant |
Quá khứ | scanted | scanted | scanted | scanted | scanted | scanted |
Tương lai | were to scant hoặc should scant | were to scant hoặc should scant | were to scant hoặc should scant | were to scant hoặc should scant | were to scant hoặc should scant | were to scant hoặc should scant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scant | — | let’s scant | scant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.