scarpered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]scarpered
Chia động từ
[sửa]scarper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scarper | |||||
Phân từ hiện tại | scarpering | |||||
Phân từ quá khứ | scarpered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scarper | scarper hoặc scarperest¹ | scarpers hoặc scarpereth¹ | scarper | scarper | scarper |
Quá khứ | scarpered | scarpered hoặc scarperedst¹ | scarpered | scarpered | scarpered | scarpered |
Tương lai | will/shall² scarper | will/shall scarper hoặc wilt/shalt¹ scarper | will/shall scarper | will/shall scarper | will/shall scarper | will/shall scarper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scarper | scarper hoặc scarperest¹ | scarper | scarper | scarper | scarper |
Quá khứ | scarpered | scarpered | scarpered | scarpered | scarpered | scarpered |
Tương lai | were to scarper hoặc should scarper | were to scarper hoặc should scarper | were to scarper hoặc should scarper | were to scarper hoặc should scarper | were to scarper hoặc should scarper | were to scarper hoặc should scarper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scarper | — | let’s scarper | scarper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.