schismatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɪz.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]schismatic + (schismatical) /sɪz.ˈmæ.tɪk/
Danh từ
[sửa]schismatic /sɪz.ˈmæ.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "schismatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)