scrabble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskræ.bəl/
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tên trò chơi Scrabble.
Danh từ[sửa]
scrabble /ˈskræ.bəl/
Ngoại động từ[sửa]
scrabble ngoại động từ /ˈskræ.bəl/
Đồng nghĩa[sửa]
- viết nguệch ngoạc
Tham khảo[sửa]
- "scrabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skʁa.bœl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scrabble /skʁa.bœl/ |
scrabble /skʁa.bœl/ |
scrabble gđ /skʁa.bœl/
Tham khảo[sửa]
- "scrabble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)