scribble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskrɪ.bəl/
Danh từ
[sửa]scribble /ˈskrɪ.bəl/
- Chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng.
Động từ
[sửa]scribble /ˈskrɪ.bəl/
Chia động từ
[sửa]scribble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]scribble ngoại động từ /ˈskrɪ.bəl/
- (Nghành dệt) Chải (len, bông).
Chia động từ
[sửa]scribble
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scribble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)