Bước tới nội dung

scribble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

scribble /ˈskrɪ.bəl/

  1. Chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng.

Động từ

[sửa]

scribble /ˈskrɪ.bəl/

  1. Viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng.
  2. Viết xoàng (văn, báo... ).

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

scribble ngoại động từ /ˈskrɪ.bəl/

  1. (Nghành dệt) Chải (len, bông).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)