scrupulosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌskruː.pjə.ˈlɑː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

scrupulosity /ˌskruː.pjə.ˈlɑː.sə.ti/

  1. Sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ.

Tham khảo[sửa]