Bước tới nội dung

sculp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sculp

  1. Thuật điêu khắc, thuật chạm trổ.
  2. Công trình điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) Đường vân, nét chạm (trên vỏ sò... ).

Động từ

[sửa]

sculp

  1. Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
  2. nhà điêu khắc.
  3. (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò... ).

Tham khảo

[sửa]