secularism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.kjə.lə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

secularism /ˈsɛ.kjə.lə.ˌrɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa thế tục.
  2. Sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường.

Tham khảo[sửa]