sedulous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.dʒə.ləs/
Tính từ
[sửa]sedulous /ˈsɛ.dʒə.ləs/
- Cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì.
- sedulous care — sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sedulous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)