selection
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈlɛk.ʃən/
![]() | [sə.ˈlɛk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
selection /sə.ˈlɛk.ʃən/
- Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa.
- Người (vật) được chọn lựa.
- the new headmaster is a good selection — ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
- (Sinh vật học) Sự chọn lọc.
- natural selection — sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection — sự chọn lọc nhân tạo
Tham khảo[sửa]
- "selection". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)