Bước tới nội dung

sensibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.si.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sensibilité
/sɑ̃.si.bi.li.te/
sensibilités
/sɑ̃.si.bi.li.te/

sensibilité gc /sɑ̃.si.bi.li.te/

  1. Năng lực cảm giác, tính nhạy cảm.
    Organes de la sensibilité — cơ quan cảm nhận
    Sensibilité cutanée — tính nhạy cảm của da
  2. Tính nhạy cảm.
    La sensibilité d’un artiste — tính nhạy cảm của nghệ sĩ
  3. Tính nhạy; độ nhạy.
    Sensibilité photochimique — tính nhạy quang hóa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]