sententious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/

Tính từ[sửa]

sententious /sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/

  1. tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn.
  2. Trang trọng giả tạo (văn phong).
  3. Lên mặt dạy đời (người, giọng nói... ).

Tham khảo[sửa]