sententious
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/
Tính từ[sửa]
sententious /sɛn.ˈtɛnt.ʃəs/
- Có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn.
- Trang trọng giả tạo (văn phong).
- Lên mặt dạy đời (người, giọng nói... ).
Tham khảo[sửa]
- "sententious". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)