Bước tới nội dung

sentimentalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sentimentalise ngoại động từ

  1. Làm cho đa cảm.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sentimentalise nội động từ

  1. Đa cảm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]