sentimentalise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]sentimentalise ngoại động từ
- Làm cho đa cảm.
Chia động từ
[sửa]sentimentalise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]sentimentalise nội động từ
- Đa cảm.
Chia động từ
[sửa]sentimentalise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sentimentalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)