Bước tới nội dung

septic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛp.tɪk/

Tính từ

[sửa]

septic /ˈsɛp.tɪk/

  1. (Y học) Nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.
  2. Gây thối.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

septic /ˈsɛp.tɪk/

  1. Chất gây thối.

Tham khảo

[sửa]