sermonizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜː.mə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

sermonizer /ˈsɜː.mə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. Người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp.
  2. Người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng).

Tham khảo[sửa]