Bước tới nội dung

serpentin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực serpentin
/sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
serpentins
/sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
Giống cái serpentine
/sɛʁ.pɑ̃.tin/
serpentines
/sɛʁ.pɑ̃.tin/

serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/

  1. Đốm da rắn.
    Marbre serpentin — đá hoa đốm da rắn
  2. (Văn chương) Ngoằn ngoèo.
    Ligne serpentine — đường ngoằn ngoèo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
serpentin
/sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/
serpentins
/sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/

serpentin /sɛʁ.pɑ̃.tɛ̃/

  1. (Kỹ thuật) Ống trắm, ống ruột gà.
  2. Cuộn giấy rắn (để quăn chơi).

Tham khảo

[sửa]