setter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.tɜː/

Danh từ[sửa]

setter /ˈsɛ.tɜː/

  1. Người đặt, người dựng lên.
    a setter of rules — người đặt ra những luật lệ
  2. Chó săn lông .

Tham khảo[sửa]