seven
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛ.vən/
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.vən] |
Hoa Kỳ | [ˈsɛ.vən] |
Tính từ
[sửa]seven /ˈsɛ.vən/
- Bảy.
- the seven wonders of the world — bảy kỳ quan trên thế giới
- to be seven — lên bảy (tuổi)
Danh từ
[sửa]seven /ˈsɛ.vən/
Thành ngữ
[sửa]- at sixes and seven: Xem Six
Tham khảo
[sửa]- "seven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)