Bước tới nội dung

shady

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃeɪ.di/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

shady /ˈʃeɪ.di/

  1. bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che.
    shady trees — cây có bóng mát
    the shady side of a street — phía có bóng mát của một phố
    to be shady from the sun — bị che ánh mặt trời
  2. Ám muội, mờ ám, khả nghi.
    shady actions — hành động ám muội

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)