Bước tới nội dung

shaggily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃæ.ɡi.li/

Phó từ

[sửa]

shaggily /ˈʃæ.ɡi.li/

  1. Bờm xờm, lộn xộn.
  2. Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang.
  3. cành tua tủa.
  4. Đầu tóc râu ria bờm xờm (người).
  5. <thực> có lông tơ dài.

Tham khảo

[sửa]