Bước tới nội dung

shellback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˌbæk/

Danh từ

[sửa]

shellback /ˈʃɛɫ.ˌbæk/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm.
  2. Người đi bằng tàu biển qua xích đạo.

Tham khảo

[sửa]