Bước tới nội dung

shipment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

shipment /.mənt/

  1. Sự xếp (hàng) xuống tàu.
  2. Hàng hoá trên tàu.
  3. Sự gửi hàng bằng đường biển.

Tham khảo