sideboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/

Danh từ[sửa]

sideboard /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/

  1. Tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa.
  2. Ván cạnh, ván bên.
    the sideboards of a waggon — những tấm ván bên của toa xe
  3. (Số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài.

Tham khảo[sửa]