sideboard
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/
Danh từ[sửa]
sideboard /ˈsɑɪd.ˌbɔrd/
- Tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa.
- Ván cạnh, ván bên.
- the sideboards of a waggon — những tấm ván bên của toa xe
- (Số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài.
Tham khảo[sửa]
- "sideboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)