sidelight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪt/
Danh từ
[sửa]sidelight /.ˌlɑɪt/
- (Sân khấu) Ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu).
- Thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ.
- (Hàng hải) Đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm).
Tham khảo
[sửa]- "sidelight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)