sidelight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪt/

Danh từ[sửa]

sidelight /.ˌlɑɪt/

  1. (Sân khấu) Ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu).
  2. Thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ.
  3. (Hàng hải) Đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm).

Tham khảo[sửa]