signification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

signification /ˌsɪɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Nghĩa, ý nghĩa.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự biểu thị, sự biểu hiện.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự ra hiệu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
signification
/si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/
significations
/si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/

signification gc /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Nghĩa, ý nghĩa.
    Signification d’un mot — nghĩa của một từ
  2. (Luật học, pháp lý) Sự thông đạt, sự tống đạt.

Tham khảo[sửa]