signification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]signification /ˌsɪɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "signification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
signification /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/ |
significations /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/ |
signification gc /si.ɲi.fi.ka.sjɔ̃/
- Nghĩa, ý nghĩa.
- Signification d’un mot — nghĩa của một từ
- (Luật học, pháp lý) Sự thông đạt, sự tống đạt.
Tham khảo
[sửa]- "signification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)