simulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]simulation /ˌsɪm.jə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "simulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.my.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
simulation /si.my.la.sjɔ̃/ |
simulations /si.my.la.sjɔ̃/ |
simulation gc /si.my.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "simulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)