Bước tới nội dung

sinh diệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ziə̰ʔt˨˩ʂïn˧˥ jiə̰k˨˨ʂɨn˧˧ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɟiət˨˨ʂïŋ˧˥ ɟiə̰t˨˨ʂïŋ˧˥˧ ɟiə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sinh diệt

  1. Đẻ rachết đi, nảy ratắt đi.
    Vạn vật sinh diệt biến hóa không ngừng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]