sinh thiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ tʰiət˧˥ʂïn˧˥ tʰiə̰k˩˧ʂɨn˧˧ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ tʰiət˩˩ʂïŋ˧˥˧ tʰiə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

sinh thiết

  1. xét nghiệm y khoa được thực hiện bằng việc lấy bệnh phẩm của trên cơ thể như da, nội tạng hay cấu trúc khác để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm chẩn đoán bệnh.
    Sinh thiết tuỷ xương.