Bước tới nội dung

sixième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.zjɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/
Giống cái sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/

sixième /si.zjɛm/

  1. Thứ sáu.
    Sixième rang — hàng thứ sáu
  2. Phần sáu.
    La sixième partie d’un total — một phần sáu của tổng số

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/
Số nhiều sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/

sixième /si.zjɛm/

  1. Người thứ sáu; cái thứ sáu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/

sixième /si.zjɛm/

  1. Phần sáu.
    Toucher un sixième de la solde — lĩnh một phần sáu lương
  2. Gác sáu, tầng bảy.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sixième
/si.zjɛm/
sixièmes
/si.zjɛm/

sixième gc /si.zjɛm/

  1. Lớp sáu.
    Monter en sixième — lên lớp sáu

Tham khảo

[sửa]